Trang chủBONG • STO
add
Bong AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,64 kr - 0,65 kr
Phạm vi một năm
0,60 kr - 0,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
139,40 Tr SEK
Số lượng trung bình
24,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 434,80 Tr | -4,61% |
Chi phí hoạt động | 66,90 Tr | 7,56% |
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -37,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,14 | -44,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,70 Tr | -33,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,30 Tr | -35,34% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -7,04% |
Tổng nợ | 975,60 Tr | -6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -37,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,30 Tr | 616,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,80 Tr | 47,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,70 Tr | -131,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,20 Tr | -140,74% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | 78,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1737
Trang web
Nhân viên
960