Trang chủBOLT • IDX
add
Garuda Metalindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.030,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.030,00 Rp - 1.035,00 Rp
Phạm vi một năm
1.025,00 Rp - 1.430,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 NT IDR
Số lượng trung bình
20,89 N
Tỷ số P/E
17,79
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 445,89 T | 10,28% |
Chi phí hoạt động | 44,12 T | 24,45% |
Thu nhập ròng | 46,72 T | 26,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,48 | 14,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,87 T | 75,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,83 T | -35,37% |
Tổng tài sản | 1,49 NT | 10,71% |
Tổng nợ | 538,40 T | 9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 956,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,72 T | 26,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 205,33 T | 1.298,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,15 T | -4.117,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,35 T | -1.765,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 T | 93,76% |
Dòng tiền tự do | 8,91 T | 117,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.573