Trang chủBOLT • IDX
add
Garuda Metalindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.135,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.130,00 Rp - 1.145,00 Rp
Phạm vi một năm
780,00 Rp - 1.430,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 NT IDR
Số lượng trung bình
455,89 N
Tỷ số P/E
25,69
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,90 T | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 35,40 T | 15,13% |
Thu nhập ròng | 26,23 T | 51,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,79 T | 28,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,10 T | 94,95% |
Tổng tài sản | 1,34 NT | -1,02% |
Tổng nợ | 423,85 T | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 915,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,23 T | 51,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,98 T | 8.576,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,76 T | -30,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,28 T | -9.863,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,06 T | -1.408,02% |
Dòng tiền tự do | 51,96 T | 619,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.297