Trang chủBOLT • CNSX
add
Bolt Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
632,75 N CAD
Số lượng trung bình
240,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 510,17 N | 229,12% |
Thu nhập ròng | -460,82 N | -23,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,23 N | -76,09% |
Tổng tài sản | 3,56 Tr | 1.004,30% |
Tổng nợ | 633,70 N | -41,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -460,82 N | -23,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,61 N | 91,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,88 N | -83,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,27 N | -69,67% |
Dòng tiền tự do | 92,10 N | 113,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web