Trang chủBOL • ASX
add
Boom Logistics Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,43 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
84,12 N
Tỷ số P/E
2,57
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,43 Tr | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 45,25 Tr | 5,41% |
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 54,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | 50,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,32 Tr | 47,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,26 Tr | 125,66% |
Tổng tài sản | 277,95 Tr | 14,58% |
Tổng nợ | 145,55 Tr | 10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 54,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,89 Tr | -21,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 858,50 N | 298,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,99 Tr | -24,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,00 N | -112,21% |
Dòng tiền tự do | 7,72 Tr | 39,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
440