Trang chủBOGO • CVE
add
Borealis Mining Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
335,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 616,25 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | -4,74% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | 4,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -293,12 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 Tr | 2,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 Tr | 51,01% |
Tổng tài sản | 9,91 Tr | 36,14% |
Tổng nợ | 11,86 Tr | -28,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -46,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 93,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | 4,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 Tr | -43,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,61 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,45 Tr | 112,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,87 Tr | 276,85% |
Dòng tiền tự do | -1,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web