Trang chủBOBA • IDX
add
Formosa Ingredient Factory Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
170,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
166,00 Rp - 172,00 Rp
Phạm vi một năm
140,00 Rp - 260,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
196,48 T IDR
Số lượng trung bình
292,99 N
Tỷ số P/E
11,50
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,69 T | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 8,70 T | 26,05% |
Thu nhập ròng | 4,82 T | 24,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,56 | 13,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,29 T | 10,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,38 T | 10,18% |
Tổng tài sản | 185,67 T | 7,45% |
Tổng nợ | 26,59 T | 17,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,82 T | 24,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,60 T | -15,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 T | 0,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,08 T | -36,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,90 T | -104,55% |
Dòng tiền tự do | 1,45 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
80