Trang chủBOBA • IDX
add
Formosa Ingredient Factory Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
157,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
155,00 Rp - 158,00 Rp
Phạm vi một năm
140,00 Rp - 260,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
182,61 T IDR
Số lượng trung bình
125,62 N
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,06 T | -9,63% |
Chi phí hoạt động | 8,06 T | 7,42% |
Thu nhập ròng | 3,38 T | 4,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,89 | 16,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 T | -45,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,28 T | 149,85% |
Tổng tài sản | 180,49 T | — |
Tổng nợ | 18,14 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 T | 4,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,85 T | 36,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,10 T | -514,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,41 Tr | 43,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,70 T | -25,33% |
Dòng tiền tự do | 4,15 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
80