Trang chủBOA • ASX
add
BOA Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
106,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,80 N | -72,88% |
Chi phí hoạt động | 329,94 N | 20,83% |
Thu nhập ròng | -214,69 N | 11,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,16 N | -224,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -240,36 N | -75,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | 30,56% |
Tổng tài sản | 7,49 Tr | 9,73% |
Tổng nợ | 85,57 N | -84,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,69 N | 11,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,24 N | -66,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,82 N | 94,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 N | 55,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,06 N | 59,45% |
Dòng tiền tự do | -212,23 N | 43,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web