Trang chủBOA • ASX
add
BOA Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
175,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,42 N | 229,81% |
Chi phí hoạt động | 457,19 N | 38,57% |
Thu nhập ròng | -440,06 N | -104,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,96 N | 37,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -144,49 N | 39,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 823,62 N | -57,43% |
Tổng tài sản | 5,72 Tr | -23,66% |
Tổng nợ | 92,74 N | 8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -440,06 N | -104,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,72 N | -7,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,28 N | -305,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,00 N | -34,99% |
Dòng tiền tự do | -61,35 N | 71,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web