Trang chủBNXA • CVE
add
Banxa Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 1,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,76 Tr | 37,83% |
Chi phí hoạt động | 7,92 Tr | 2,49% |
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | -114,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,73 | -55,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -133,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,64 Tr | -441,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 Tr | 55,87% |
Tổng tài sản | 14,97 Tr | 3,72% |
Tổng nợ | 27,42 Tr | 35,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -118,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | -114,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 Tr | -188,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,35 N | -103,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,97 Tr | 197,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 304,99 N | -55,64% |
Dòng tiền tự do | -1,86 Tr | -139,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163