Trang chủBNTRF • OTCMKTS
add
Benton Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 384,17 N | 1,08% |
Thu nhập ròng | -7,47 N | 99,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -364,88 N | -2,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | 4,17% |
Tổng tài sản | 13,97 Tr | -10,68% |
Tổng nợ | 325,72 N | -58,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,47 N | 99,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -494,14 N | -2.148,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -479,06 N | 33,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,50 N | -94,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -968,69 N | -58,03% |
Dòng tiền tự do | -993,23 N | -413,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web