Trang chủBNT • NYSE
add
Brookfield Wealth Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,69 $
Mức chênh lệch một ngày
67,73 $ - 68,41 $
Phạm vi một năm
43,69 $ - 69,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CAD
Số lượng trung bình
12,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 4,65% |
Chi phí hoạt động | 324,00 Tr | -4,99% |
Thu nhập ròng | 501,00 Tr | 89,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,50 | 81,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 817,00 Tr | 101,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,58 T | 1,94% |
Tổng tài sản | 148,89 T | 14,07% |
Tổng nợ | 133,05 T | 12,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,00 Tr | 89,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 511,00 Tr | -57,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,76 T | -70,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,56 T | 17,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,83 T | -58,93% |
Dòng tiền tự do | 5,84 T | 179,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
5.000