Trang chủBNT • NYSE
add
Brookfield Wealth Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,23 $
Mức chênh lệch một ngày
48,44 $ - 49,48 $
Phạm vi một năm
43,69 $ - 62,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T CAD
Số lượng trung bình
23,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 T | 157,83% |
Chi phí hoạt động | 338,00 Tr | 35,74% |
Thu nhập ròng | 563,00 Tr | 23,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | -51,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 376,00 Tr | 37,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,64 T | 124,21% |
Tổng tài sản | 139,95 T | 127,04% |
Tổng nợ | 126,88 T | 140,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 563,00 Tr | 23,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 T | 307,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 T | -12.757,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -431,00 Tr | -226,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 T | -377,21% |
Dòng tiền tự do | 66,75 Tr | 101,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
5.000