Trang chủBNRG • NASDAQ
add
Brenmiller Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,39 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 15,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 Tr USD
Số lượng trung bình
264,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,40%
0,51%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 193,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,55 Tr | 7,72% |
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -371,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,14 Tr | -23,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -69,47% |
Tổng tài sản | 9,34 Tr | -32,92% |
Tổng nợ | 8,15 Tr | 10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -127,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -371,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,63 Tr | -36,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,50 N | 45,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 Tr | -58,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -985,00 N | -152,09% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | -39,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
54