Trang chủBNKR • CVE
add
Bunker Hill Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
480,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,91 Tr | -23,19% |
Thu nhập ròng | -6,35 Tr | -13,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 Tr | 25,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 Tr | -82,78% |
Tổng tài sản | 102,93 Tr | 66,95% |
Tổng nợ | 158,20 Tr | 71,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -55,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,35 Tr | -13,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,84 Tr | 0,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,13 Tr | -321,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,04 Tr | 7.166,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,93 Tr | 54,35% |
Dòng tiền tự do | -22,23 Tr | -468,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40