Trang chủBNIX • OTCMKTS
add
Bannix Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,35 $
Phạm vi một năm
11,12 $ - 11,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,78 Tr USD
Số lượng trung bình
429,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 347,37 N | -17,30% |
Thu nhập ròng | -427,46 N | -1.414,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,19 N | -94,70% |
Tổng tài sản | 1,17 Tr | -93,30% |
Tổng nợ | 7,66 Tr | -64,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -427,46 N | -1.414,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,71 N | -26,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,63 Tr | -82,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 Tr | 83,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,44 N | -92,74% |
Dòng tiền tự do | 1,22 Tr | 980,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính