Trang chủBNII • IDX
add
Ngân hàng Maybank Indonesia
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
200,00 Rp - 206,00 Rp
Phạm vi một năm
176,00 Rp - 236,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,37 NT IDR
Số lượng trung bình
901,34 N
Tỷ số P/E
9,95
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 NT | -10,19% |
Chi phí hoạt động | 1,60 NT | 3,89% |
Thu nhập ròng | 199,50 T | -44,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | -37,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,59 NT | -11,78% |
Tổng tài sản | 184,91 NT | -2,25% |
Tổng nợ | 153,37 NT | -3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,55 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,50 T | -44,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 NT | 244,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,30 NT | 331,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,63 NT | -174,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 613,77 T | -83,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
PT Bank Maybank Indonesia Tbk, is a private bank in Indonesia. It is a part of Maybank, one of the largest financial services groups in ASEAN. Wikipedia
Ngày thành lập
15 thg 5, 1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.306