Trang chủBNGO • NASDAQ
add
BioNano Genomics Inc
4,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,82 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 17:48:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,52 $
Mức chênh lệch một ngày
4,53 $ - 5,22 $
Phạm vi một năm
2,68 $ - 72,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,49 Tr USD
Số lượng trung bình
160,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 Tr | -23,86% |
Chi phí hoạt động | 4,33 Tr | -85,87% |
Thu nhập ròng | -20,12 Tr | 54,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -246,54 | 39,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 Tr | 105,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,48 Tr | -85,81% |
Tổng tài sản | 76,67 Tr | -64,24% |
Tổng nợ | 41,30 Tr | -65,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,12 Tr | 54,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,50 Tr | 78,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 Tr | 105,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,89 Tr | -94,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 379,00 N | 102,28% |
Dòng tiền tự do | 5,67 Tr | 109,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99