Trang chủBNGLF • OTCMKTS
add
Bengal Energy Ltd
0,0074 $
Trước giờ mở cửa:(3,77%)-0,00028
0,0071 $
Đóng cửa: 16 thg 10, 16:36:42 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,0074 $
Phạm vi một năm
0,0039 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 942,00 N | -46,45% |
Chi phí hoạt động | 775,00 N | -36,00% |
Thu nhập ròng | -258,00 N | -22,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,39 | -129,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,00 N | -54,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 913,00 N | 63,91% |
Tổng tài sản | 30,24 Tr | -14,39% |
Tổng nợ | 6,58 Tr | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 485,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -258,00 N | -22,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,00 N | 196,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,00 N | -147,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,00 N | 251,85% |
Dòng tiền tự do | 261,88 N | 283,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5