Trang chủBNEFF • OTCMKTS
add
Bonterra Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Mức chênh lệch một ngày
2,50 $ - 2,52 $
Phạm vi một năm
1,82 $ - 2,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,86 Tr | -10,19% |
Chi phí hoạt động | 28,78 Tr | 9,41% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -117,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,35 | -120,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,90 Tr | -25,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 949,20 Tr | -3,54% |
Tổng nợ | 418,27 Tr | -6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 530,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -117,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,00 Tr | -9,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,49 Tr | -2,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,49 Tr | 266,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -5,54 Tr | -185,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41