Trang chủBNE • SGX
add
Kencana Agri Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,06 Tr SGD
Số lượng trung bình
61,55 N
Tỷ số P/E
2,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,57 Tr | 59,81% |
Chi phí hoạt động | 3,27 Tr | 16,63% |
Thu nhập ròng | 4,89 Tr | 1.622,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | 978,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,63 Tr | 47,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,51 Tr | 26,94% |
Tổng tài sản | 290,32 Tr | 1,88% |
Tổng nợ | 239,69 Tr | -6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,89 Tr | 1.622,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,28 Tr | 499,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 Tr | 20,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,85 Tr | -461,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,76 Tr | 501,64% |
Dòng tiền tự do | 5,00 Tr | 247,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.009