Trang chủBNBR • IDX
add
Bakrie & Brothers Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
74,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
81,00 Rp - 81,00 Rp
Phạm vi một năm
25,00 Rp - 81,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,05 NT IDR
Số lượng trung bình
93,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 876,81 T | -5,76% |
Chi phí hoạt động | 150,84 T | 21,18% |
Thu nhập ròng | -44,21 T | -111,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,04 | -112,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,56 T | -110,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 NT | 52,78% |
Tổng tài sản | 7,20 NT | 1,58% |
Tổng nợ | 3,04 NT | 10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,21 T | -111,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,46 T | 201,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,49 T | 75,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,03 T | -42,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,99 T | 124,96% |
Dòng tiền tự do | -119,27 T | 82,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
2.845