Trang chủBNBA • IDX
add
Bank Bumi Arta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
650,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
620,00 Rp - 660,00 Rp
Phạm vi một năm
490,00 Rp - 900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 NT IDR
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
57,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,47 T | -18,62% |
Chi phí hoạt động | 67,95 T | 3,04% |
Thu nhập ròng | -673,18 Tr | -104,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | -105,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 NT | -17,49% |
Tổng tài sản | 9,05 NT | 8,28% |
Tổng nợ | 5,85 NT | 12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -673,18 Tr | -104,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,49 T | 117,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,37 T | -19,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 764,15 T | 1.528,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 958,53 T | 965,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
641