Trang chủBNB • FRA
add
Bayan Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 €
Mức chênh lệch một ngày
0,89 € - 0,97 €
Phạm vi một năm
0,87 € - 1,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
605,00 NT IDR
Số lượng trung bình
34,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 731,71 Tr | -5,06% |
Chi phí hoạt động | 48,56 Tr | -11,82% |
Thu nhập ròng | 131,34 Tr | -20,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,95 | -16,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,15 Tr | -19,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 777,98 Tr | 151,68% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 8,02% |
Tổng nợ | 923,89 Tr | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,34 Tr | -20,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 302,64 Tr | 1.293,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,04 Tr | 27,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,00 Tr | -133,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,64 Tr | 222,22% |
Dòng tiền tự do | 519,35 Tr | 76,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4.264