Trang chủBN2 • SGX
add
Valuetronics Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
322,35 Tr SGD
Số lượng trung bình
770,28 N
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,47 Tr | 11,35% |
Chi phí hoạt động | 18,94 Tr | 39,82% |
Thu nhập ròng | 39,93 Tr | 3,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,21 | -7,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,56 Tr | 12,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -6,07% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 4,54% |
Tổng nợ | 727,66 Tr | 5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,93 Tr | 3,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,20 Tr | 157,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,62 Tr | -737,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,65 Tr | 27,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,35 Tr | -478,62% |
Dòng tiền tự do | -50,64 Tr | -264,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.000