Trang chủBMVLF • OTCMKTS
add
Bluebird Mining Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,64 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -521,31 N | -363,64% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -184,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 528,06 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,61 N | 180,40% |
Tổng tài sản | 20,19 Tr | 1,08% |
Tổng nợ | 4,64 Tr | 294,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 863,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -184,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,46 N | -42,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | 54,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,48 N | 584,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,01 N | 166,92% |
Dòng tiền tự do | -332,47 N | -169,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
7