Trang chủBMTLF • OTCMKTS
add
BeMetals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,086 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,90 Tr | 4.975,29% |
Thu nhập ròng | -17,79 Tr | -2.605,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,11 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | 47,30% |
Tổng tài sản | 18,59 Tr | -40,95% |
Tổng nợ | 12,54 Tr | 9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -163,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -164,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,79 Tr | -2.605,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -350,67 N | -438,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -623,44 N | 32,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 Tr | -1,38% |
Dòng tiền tự do | 5,30 Tr | 591,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web