Trang chủBMTCF • OTCMKTS
add
BMTC Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,01 $
Phạm vi một năm
9,01 $ - 9,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
415,98 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 179,25 Tr | 5,82% |
Chi phí hoạt động | 67,18 Tr | 16,18% |
Thu nhập ròng | 17,04 Tr | -12,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,50 | -17,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,94 Tr | -23,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | — |
Tổng tài sản | 706,67 Tr | 12,59% |
Tổng nợ | 184,69 Tr | 32,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 521,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,04 Tr | -12,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,84 Tr | -33,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,58 Tr | 801,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,25 Tr | -55,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,51 Tr | -3,84% |
Dòng tiền tự do | -16,51 Tr | -426,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
960