Trang chủBMSR • IDX
add
Bintang Mitra Semestaraya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
294,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
288,00 Rp - 300,00 Rp
Phạm vi một năm
230,00 Rp - 378,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
336,17 T IDR
Số lượng trung bình
251,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 923,76 T | 30,43% |
Chi phí hoạt động | 59,76 T | 43,92% |
Thu nhập ròng | 24,24 T | -9,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -30,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,48 T | -17,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,00 T | -9,15% |
Tổng tài sản | 1,61 NT | 4,68% |
Tổng nợ | 767,75 T | 21,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,24 T | -9,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,78 T | -79,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,71 T | -20,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,42 T | 68,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 T | 88,89% |
Dòng tiền tự do | 16,92 T | -89,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
51