Trang chủBMR • CVE
add
Battery Mineral Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,21 Tr | 256,63% |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | 4,38% |
Thu nhập ròng | -3,88 Tr | -15,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,49 | 67,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -288,16 N | 82,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 848,67 N | -53,40% |
Tổng tài sản | 95,70 Tr | -19,69% |
Tổng nợ | 102,67 Tr | 35,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,88 Tr | -15,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 Tr | 514,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | 31,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -967,72 N | -154,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 Tr | 56,51% |
Dòng tiền tự do | -2,18 Tr | 58,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web