Trang chủBMOB3 • BVMF
add
Bemobi Mobile Tech SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,18 R$
Mức chênh lệch một ngày
21,02 R$ - 21,37 R$
Phạm vi một năm
12,21 R$ - 23,09 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T BRL
Số lượng trung bình
346,18 N
Tỷ số P/E
14,03
Tỷ lệ cổ tức
5,61%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 408,52 Tr | 12,07% |
Chi phí hoạt động | 67,64 Tr | 26,29% |
Thu nhập ròng | 33,23 Tr | -7,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | -17,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,32 Tr | -8,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,44 Tr | -4,15% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 11,38% |
Tổng nợ | 488,41 Tr | 57,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,23 Tr | -7,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,23 Tr | 40,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,11 Tr | 30,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,79 Tr | 29,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,91 Tr | 24,12% |
Dòng tiền tự do | -65,75 N | 99,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
800