Trang chủBMM • CVE
add
Black Mammoth Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 $
Mức chênh lệch một ngày
3,79 $ - 4,25 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 4,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 123,65 N | 1,63% |
Thu nhập ròng | -210,22 N | -12,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -145,03 N | -5,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 Tr | 116,03% |
Tổng tài sản | 9,16 Tr | 134,49% |
Tổng nợ | 196,38 N | 24,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -210,22 N | -12,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,67 N | 49,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -743,89 N | 48,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 Tr | -51,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 478,01 N | -55,81% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | 31,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web