Trang chủBMM • CVE
add
Black Mammoth Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,68 N | 310,59% |
Thu nhập ròng | -155,40 N | -113,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,30 N | -256,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | 813,08% |
Tổng tài sản | 8,13 Tr | 395,23% |
Tổng nợ | 431,83 N | -32,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,40 N | -113,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,98 N | -129,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | -778,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 968,50 N | 97,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -965,01 N | -529,14% |
Dòng tiền tự do | -1,53 Tr | -684,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web