Trang chủBML • ASX
add
Boab Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,66%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,22 N | -62,88% |
Chi phí hoạt động | 859,76 N | 63,70% |
Thu nhập ròng | -838,83 N | -77,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,36 N | -377,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -832,68 N | -79,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 Tr | 32,93% |
Tổng tài sản | 16,54 Tr | 29,63% |
Tổng nợ | 748,07 N | 12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -838,83 N | -77,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -854,26 N | -14,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,00 N | -494,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 Tr | 30,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 Tr | 18,01% |
Dòng tiền tự do | -441,72 N | -59,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web