Trang chủBMK • LON
add
Benchmark Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
28,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
28,60 GBX - 29,90 GBX
Phạm vi một năm
27,00 GBX - 48,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
218,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
170,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,61 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 26,24 Tr | — |
Thu nhập ròng | -20,60 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -105,04 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | 52,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,24 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,09 Tr | -36,79% |
Tổng tài sản | 384,90 Tr | -18,33% |
Tổng nợ | 160,63 Tr | -14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 739,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,60 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,81 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -699,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,10 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -61,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
800