Trang chủBMI • NYSE
add
Badger Meter Inc
201,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
201,63 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:07:51 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
183,90 $
Mức chênh lệch một ngày
183,67 $ - 203,72 $
Phạm vi một năm
162,17 $ - 239,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T USD
Số lượng trung bình
286,86 N
Tỷ số P/E
47,66
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,18 Tr | 12,47% |
Chi phí hoạt động | 43,55 Tr | 10,48% |
Thu nhập ròng | 30,72 Tr | 24,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,97 | 10,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,04 | 23,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,28 Tr | 20,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,30 Tr | 53,98% |
Tổng tài sản | 816,41 Tr | 13,88% |
Tổng nợ | 210,18 Tr | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 606,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,72 Tr | 24,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,07 Tr | 37,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,67 Tr | -127,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,98 Tr | -26,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,35 Tr | 25,90% |
Dòng tiền tự do | 42,12 Tr | 8,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.210