Trang chủBMGU • SGX
add
BHG Retail REIT
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
228,63 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,04 Tr | -10,36% |
Chi phí hoạt động | 278,00 N | 36,27% |
Thu nhập ròng | 364,00 N | -27,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -19,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,18 Tr | -17,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,56 Tr | -49,07% |
Tổng tài sản | 871,02 Tr | -6,03% |
Tổng nợ | 375,58 Tr | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 364,00 N | -27,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,37 Tr | 37,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,00 N | 94,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,01 Tr | -34,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,20 Tr | -4,57% |
Dòng tiền tự do | 2,50 Tr | -14,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
10