Trang chủBMGREEN • KLSE
add
Bm Greentech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,65 RM - 1,69 RM
Phạm vi một năm
1,43 RM - 2,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T MYR
Số lượng trung bình
778,66 N
Tỷ số P/E
16,77
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,65 Tr | 38,48% |
Chi phí hoạt động | 18,99 Tr | 115,32% |
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | 61,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,14 | 16,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,73 Tr | 26,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,76 Tr | 215,73% |
Tổng tài sản | 853,11 Tr | 84,05% |
Tổng nợ | 261,02 Tr | 44,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 592,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | 61,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,72 Tr | 175,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 725,00 N | 74,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,61 Tr | -137,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,70 Tr | 32,07% |
Dòng tiền tự do | 28,91 Tr | 119,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
654