Trang chủBMGREEN • KLSE
add
Bm Greentech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,44 RM - 1,46 RM
Phạm vi một năm
1,43 RM - 1,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
990,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
378,68 N
Tỷ số P/E
16,65
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 131,48 Tr | -4,12% |
Chi phí hoạt động | 17,61 Tr | 30,89% |
Thu nhập ròng | 8,74 Tr | -32,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | -29,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,68 Tr | -32,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,63 Tr | 209,77% |
Tổng tài sản | 817,47 Tr | 80,03% |
Tổng nợ | 236,41 Tr | 38,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 581,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,74 Tr | -32,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,42 Tr | -70,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,35 Tr | 226,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,03 Tr | -5,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,21 Tr | -374,39% |
Dòng tiền tự do | 1,62 Tr | -89,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
654