Trang chủBMGREEN • KLSE
add
Bm Greentech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,68 RM - 1,78 RM
Phạm vi một năm
0,91 RM - 2,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T MYR
Số lượng trung bình
450,87 N
Tỷ số P/E
18,29
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,25 Tr | 50,76% |
Chi phí hoạt động | 17,14 Tr | 56,54% |
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | 169,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | 78,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,93 Tr | 121,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,16 Tr | 446,68% |
Tổng tài sản | 794,60 Tr | 102,66% |
Tổng nợ | 231,34 Tr | 81,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 555,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | 169,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,79 Tr | 634,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,39 Tr | 26.462,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,12 Tr | 33.764,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,72 Tr | 4.124,54% |
Dòng tiền tự do | 9,38 Tr | 87,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
543