Trang chủBMEB3 • BVMF
add
Banco Mercantil do Brasil SA
Giá đóng cửa hôm trước
42,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
42,00 R$ - 43,00 R$
Phạm vi một năm
29,52 R$ - 44,25 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T BRL
Số lượng trung bình
1,18 N
Tỷ số P/E
4,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 22,05% |
Chi phí hoạt động | 856,38 Tr | 15,42% |
Thu nhập ròng | 237,71 Tr | 51,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,50 | 23,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 T | 55,70% |
Tổng tài sản | 29,80 T | 34,49% |
Tổng nợ | 27,70 T | 36,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,71 Tr | 51,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | 131,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,27 Tr | -360,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,34 Tr | 504,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 T | 128,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 2, 1943
Trang web
Nhân viên
3.096