Trang chủBMEB3 • BVMF
add
Banco Mercantil do Brasil SA
Giá đóng cửa hôm trước
33,16 R$
Mức chênh lệch một ngày
32,00 R$ - 33,16 R$
Phạm vi một năm
22,77 R$ - 38,93 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T BRL
Số lượng trung bình
780,00
Tỷ số P/E
4,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 923,14 Tr | -0,39% |
Chi phí hoạt động | 828,61 Tr | 22,30% |
Thu nhập ròng | 109,50 Tr | -26,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,86 | -26,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -21,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | 43,97% |
Tổng tài sản | 27,16 T | 32,90% |
Tổng nợ | 25,22 T | 34,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,50 Tr | -26,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 574,80 Tr | 212,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,12 Tr | -25.355,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,78 Tr | -109,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 236,90 Tr | 47,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 2, 1943
Trang web
Nhân viên
3.096