Trang chủBMBN • OTCMKTS
add
Benchmark Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,51 $
Mức chênh lệch một ngày
32,20 $ - 32,25 $
Phạm vi một năm
22,50 $ - 34,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,60 Tr USD
Số lượng trung bình
168,00
Tỷ số P/E
7,84
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,00 Tr | 12,34% |
Chi phí hoạt động | 10,11 Tr | 9,45% |
Thu nhập ròng | 5,29 Tr | -6,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,13 | -16,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,53 Tr | 15,25% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 9,30% |
Tổng nợ | 1,20 T | 8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,29 Tr | -6,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185