Trang chủBMBN • OTCMKTS
add
Benchmark Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,50 $
Phạm vi một năm
19,25 $ - 27,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,35 Tr USD
Số lượng trung bình
277,00
Tỷ số P/E
7,67
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,07 Tr | 11,44% |
Chi phí hoạt động | 9,04 Tr | -2,88% |
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | 43,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,51 | 28,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,06 Tr | 25,80% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 8,98% |
Tổng nợ | 1,17 T | 8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | 43,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185