Trang chủBMBL • IDX
add
Lavender Bina Cendikia PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 56,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 89,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
55,62 T IDR
Số lượng trung bình
22,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 T | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | -6,99% |
Thu nhập ròng | -39,63 Tr | -155,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | -154,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,03 Tr | -41,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,82 Tr | 36,44% |
Tổng tài sản | 75,43 T | -8,07% |
Tổng nợ | 5,29 T | 86,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,63 Tr | -155,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 879,78 Tr | 1.957,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -813,56 Tr | -676,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,80 Tr | -149,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,58 Tr | 58,09% |
Dòng tiền tự do | -549,85 Tr | -306,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
11