Trang chủBMAX • STO
add
Byggmax Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
49,46 kr
Mức chênh lệch một ngày
48,98 kr - 50,30 kr
Phạm vi một năm
31,00 kr - 54,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T SEK
Số lượng trung bình
290,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 8,87% |
Chi phí hoạt động | 451,00 Tr | 4,88% |
Thu nhập ròng | -64,00 Tr | 34,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,93 | 39,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,00 Tr | 87,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,00 Tr | 10,00% |
Tổng tài sản | 5,91 T | -4,20% |
Tổng nợ | 3,50 T | -7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,00 Tr | 34,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,00 Tr | 96,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 Tr | 29,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,00 Tr | -93,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 Tr | -66,67% |
Dòng tiền tự do | -8,75 Tr | 94,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.069