Trang chủBLZE • NASDAQ
add
Backblaze Inc
9,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,42%)+0,040
9,49 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:48:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,46 $
Mức chênh lệch một ngày
9,27 $ - 9,60 $
Phạm vi một năm
3,94 $ - 9,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
533,92 Tr USD
Số lượng trung bình
807,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,30 Tr | 16,02% |
Chi phí hoạt động | 29,76 Tr | 10,06% |
Thu nhập ròng | -7,10 Tr | 31,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,55 | 40,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 109,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | 55,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,54 Tr | 113,74% |
Tổng tài sản | 186,04 Tr | 45,60% |
Tổng nợ | 106,40 Tr | 28,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,10 Tr | 31,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,54 Tr | 59,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,56 Tr | -322,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 Tr | -9,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,42 Tr | -385,00% |
Dòng tiền tự do | 3,19 Tr | 12,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
346