Trang chủBLZE • NASDAQ
add
Backblaze Inc
5,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,53%)+0,030
5,71 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 $
Mức chênh lệch một ngày
5,67 $ - 5,93 $
Phạm vi một năm
3,94 $ - 8,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,66 Tr USD
Số lượng trung bình
538,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,61 Tr | 15,50% |
Chi phí hoạt động | 28,18 Tr | 7,05% |
Thu nhập ròng | -9,32 Tr | 15,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,94 | 26,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 76,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | 67,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,23 Tr | 89,03% |
Tổng tài sản | 170,16 Tr | 29,02% |
Tổng nợ | 92,40 Tr | 9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,32 Tr | 15,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,94 Tr | 44,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,13 Tr | 30,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,98 Tr | -1.407,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,17 Tr | 8,15% |
Dòng tiền tự do | 5,55 Tr | 2.012,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
346