Trang chủBLZ • SGX
add
Advanced Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,53 Tr SGD
Số lượng trung bình
593,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 Tr | 61,06% |
Chi phí hoạt động | 701,50 N | -6,65% |
Thu nhập ròng | -787,00 N | -5,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,87 | 34,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -675,00 N | 15,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,53 Tr | -11,93% |
Tổng tài sản | 35,40 Tr | -15,77% |
Tổng nợ | 7,94 Tr | -24,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -787,00 N | -5,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -353,00 N | 79,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,50 N | 95,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -303,50 N | -129,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -779,50 N | 13,34% |
Dòng tiền tự do | -398,69 N | 47,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
24