Trang chủBLZ • ASX
add
Blaze Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,69 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -118,55 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -257,65 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,94 N | -44,59% |
Tổng tài sản | 6,62 Tr | 55,36% |
Tổng nợ | 1,98 Tr | 2.562,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,90 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -333,73 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,78 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -354,77 N | — |
Dòng tiền tự do | 161,39 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3