Trang chủBLUE • IDX
add
Berkah Prima Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
845,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 Rp - 1.055,00 Rp
Phạm vi một năm
282,00 Rp - 1.055,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
440,99 T IDR
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
29,92
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,65 T | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 7,87 T | 2,96% |
Thu nhập ròng | 3,14 T | 15,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | 10,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,64 T | -0,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,34 T | 238,59% |
Tổng tài sản | 112,49 T | 0,95% |
Tổng nợ | 7,48 T | -25,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 T | 15,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,82 T | 490,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,42 Tr | -217,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,81 T | 491,48% |
Dòng tiền tự do | 13,82 T | 386,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
58