Trang chủBLUE • CVE
add
Mines D'or Orbec Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 748,83 N | 20,71% |
Thu nhập ròng | -596,79 N | -57,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,60 N | -46,72% |
Tổng tài sản | 1,04 Tr | -11,32% |
Tổng nợ | 895,98 N | 26,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,04 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -287,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.668,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -596,79 N | -57,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -859,38 N | -190,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | -2,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 502,94 N | -53,95% |
Dòng tiền tự do | -401,09 N | -62,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web