Trang chủBLU • SGX
add
GRP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,49 Tr SGD
Số lượng trung bình
12,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,91 Tr | -10,18% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | 148,56% |
Thu nhập ròng | -565,00 N | -147,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,52 | -153,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -993,00 N | -135,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,53 Tr | 11,08% |
Tổng tài sản | 43,83 Tr | -3,49% |
Tổng nợ | 19,47 Tr | 55,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -565,00 N | -147,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | -172,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,00 N | -430,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,00 N | 29,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | -208,96% |
Dòng tiền tự do | 473,38 N | -84,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
61