Trang chủBLU • JSE
add
Blue Label Telecoms Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1.290,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.272,00 ZAC - 1.300,00 ZAC
Phạm vi một năm
370,00 ZAC - 1.300,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
11,79 T ZAR
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
18,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | -4,39% |
Chi phí hoạt động | 309,95 Tr | 9,56% |
Thu nhập ròng | 197,68 Tr | -2,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | 1,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 257,45 Tr | -1,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 897,13 Tr | -23,06% |
Tổng tài sản | 15,54 T | 7,23% |
Tổng nợ | 10,03 T | 4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 901,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,68 Tr | -2,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,57 Tr | 26,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,49 Tr | -458,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,59 Tr | 765,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,48 Tr | 76,90% |
Dòng tiền tự do | -124,43 Tr | -448,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.150