Trang chủBLTZ • IDX
add
Graha Layar Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.800,00 Rp
Phạm vi một năm
1.600,00 Rp - 2.490,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 NT IDR
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,89 T | -27,24% |
Chi phí hoạt động | 85,39 T | 0,42% |
Thu nhập ròng | -32,61 T | -268,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,90 | -405,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,49 T | -80,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,90 T | -59,76% |
Tổng tài sản | 1,81 NT | -15,88% |
Tổng nợ | 1,46 NT | -14,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 873,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,61 T | -268,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,20 T | -119,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,78 T | -4,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,73 T | 107,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,25 T | -188,06% |
Dòng tiền tự do | -30,17 T | -265,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
313