Trang chủBLTZ • IDX
add
Graha Layar Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.970,00 Rp
Phạm vi một năm
1.800,00 Rp - 3.300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 NT IDR
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 421,87 T | 19,68% |
Chi phí hoạt động | 72,20 T | -3,42% |
Thu nhập ròng | 57,82 T | 208,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,71 | 158,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,78 T | 11,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,76 T | -42,95% |
Tổng tài sản | 1,84 NT | -14,26% |
Tổng nợ | 1,43 NT | -14,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 873,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,82 T | 208,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,29 T | -18,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,01 T | -112,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,43 T | 58,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,85 T | 17,15% |
Dòng tiền tự do | 64,24 T | -27,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
307