Trang chủBLTA • IDX
add
Berlian Laju Tanker Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
35,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
32,00 Rp - 33,00 Rp
Phạm vi một năm
19,00 Rp - 45,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
830,09 T IDR
Số lượng trung bình
16,31 Tr
Tỷ số P/E
10,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,32 Tr | 10,05% |
Chi phí hoạt động | 4,47 Tr | 3,09% |
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | -19,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,14 | -26,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,82 Tr | -3,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,64 Tr | -30,13% |
Tổng tài sản | 146,25 Tr | 58,30% |
Tổng nợ | 79,22 Tr | 132,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | -19,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,52 Tr | -17,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 621,30 N | 535,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 Tr | -50,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 868,73 N | -55,94% |
Dòng tiền tự do | 2,81 Tr | -5,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
73