Trang chủBLTA • IDX
add
Berlian Laju Tanker Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
37,00 Rp - 37,00 Rp
Phạm vi một năm
19,00 Rp - 45,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
959,79 T IDR
Số lượng trung bình
4,04 Tr
Tỷ số P/E
31,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,47 Tr | 3,51% |
Chi phí hoạt động | 4,75 Tr | 20,51% |
Thu nhập ròng | 608,67 N | -77,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | -77,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,79 Tr | 16,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,14 Tr | 27,28% |
Tổng tài sản | 142,56 Tr | 50,07% |
Tổng nợ | 74,95 Tr | 123,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 608,67 N | -77,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 Tr | 32,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -490,50 N | 94,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,63 Tr | -60,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 500,42 N | 107,03% |
Dòng tiền tự do | 4,26 Tr | 143,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
70