Trang chủBLSR • TLV
add
Blue Square Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33.460,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
32.670,00 ILA - 33.380,00 ILA
Phạm vi một năm
23.570,00 ILA - 36.690,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T ILS
Số lượng trung bình
22,22 N
Tỷ số P/E
6,14
Tỷ lệ cổ tức
7,48%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,56 Tr | 20,96% |
Chi phí hoạt động | 17,00 Tr | 21,59% |
Thu nhập ròng | 302,06 Tr | -21,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 181,35 | -35,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,95 Tr | 19,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -17,37% |
Tổng tài sản | 10,90 T | 11,49% |
Tổng nợ | 7,06 T | 11,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,06 Tr | -21,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,37 Tr | 44,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -471,80 Tr | -703,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -279,47 Tr | -321,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -648,60 Tr | -567,01% |
Dòng tiền tự do | -377,22 Tr | -502,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
60