Trang chủBLSR • TLV
add
Blue Square Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.520,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
38.140,00 ILA - 39.000,00 ILA
Phạm vi một năm
28.620,00 ILA - 43.530,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T ILS
Số lượng trung bình
17,94 N
Tỷ số P/E
5,52
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 129,65 Tr | -22,63% |
Chi phí hoạt động | 19,18 Tr | 19,51% |
Thu nhập ròng | 176,52 Tr | 69,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 136,15 | 119,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,96 Tr | -16,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 947,11 Tr | -45,17% |
Tổng tài sản | 12,44 T | 15,67% |
Tổng nợ | 8,32 T | 17,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,52 Tr | 69,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,79 Tr | 4,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,74 Tr | 110,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 205,53 Tr | -61,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 365,63 Tr | -39,76% |
Dòng tiền tự do | 101,56 Tr | 555,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
60