Trang chủBLSE • NSE
add
BLS E-Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
157,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
152,52 ₹ - 162,00 ₹
Phạm vi một năm
145,01 ₹ - 343,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,95 T INR
Số lượng trung bình
235,72 N
Tỷ số P/E
26,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 78,13% |
Chi phí hoạt động | 70,29 Tr | 10,50% |
Thu nhập ròng | 130,66 Tr | 75,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,24 | -1,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,49 Tr | 46,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,66 Tr | 75,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
850