Trang chủBLS • SGX
add
Hotung Investment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,25 Tr SGD
Số lượng trung bình
32,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,10%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -63,57 Tr | -239,04% |
Chi phí hoạt động | 31,45 Tr | 3,48% |
Thu nhập ròng | -104,89 Tr | -9.173,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 164,99 | 6.421,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,83 Tr | -704,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -17,81% |
Tổng tài sản | 5,80 T | -8,65% |
Tổng nợ | 293,04 Tr | -7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,89 Tr | -9.173,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,00 Tr | -307,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,93 Tr | -3,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,23 Tr | -207,12% |
Dòng tiền tự do | -58,69 Tr | -657,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
29