Trang chủBLS • SGX
add
Hotung Investment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 $
Mức chênh lệch một ngày
1,43 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,66 Tr SGD
Số lượng trung bình
16,54 N
Tỷ số P/E
19,96
Tỷ lệ cổ tức
7,59%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,19 Tr | 4.083,41% |
Chi phí hoạt động | 44,57 Tr | 47,13% |
Thu nhập ròng | 77,94 Tr | 302,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,79 | -94,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,38 Tr | 519,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 0,61% |
Tổng tài sản | 6,62 T | 2,48% |
Tổng nợ | 389,54 Tr | 17,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,94 Tr | 302,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,57 Tr | 34,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -338,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,01 Tr | 1,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,95 Tr | 49,62% |
Dòng tiền tự do | 81,24 Tr | 538,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
29